Thống kê


Năm
Đơn vị

Ban Dân tộc - Tôn giáo
Mức độ 2: 45
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 1
Tiếp nhận: 46
Giải quyết: 42
Trước hạn: 12
Đúng hạn: 41
Trễ hạn: 1
Ban Quản lý các khu công nghiệp
Mức độ 2: 7
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 1
Tiếp nhận: 8
Giải quyết: 7
Trước hạn: 5
Đúng hạn: 7
Trễ hạn: 0
Bảo hiểm xã hội
Mức độ 2: 1
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 1
Giải quyết: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Công an Tỉnh
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Sở Công thương
Mức độ 2: 222
Mức độ 3: 18314
Mức độ 4: 1540
Tiếp nhận: 20076
Giải quyết: 20019
Trước hạn: 161
Đúng hạn: 20019
Trễ hạn: 0
Sở Giáo dục và Đào tạo
Mức độ 2: 60
Mức độ 3: 24
Mức độ 4: 160
Tiếp nhận: 244
Giải quyết: 232
Trước hạn: 100
Đúng hạn: 229
Trễ hạn: 3
Sở Giao thông Vận tải
Mức độ 2: 6352
Mức độ 3: 38
Mức độ 4: 184
Tiếp nhận: 6574
Giải quyết: 6027
Trước hạn: 5621
Đúng hạn: 6027
Trễ hạn: 0
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Mức độ 2: 52
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 5
Tiếp nhận: 57
Giải quyết: 44
Trước hạn: 12
Đúng hạn: 39
Trễ hạn: 5
Sở Khoa học và Công nghệ
Mức độ 2: 43
Mức độ 3: 8
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 51
Giải quyết: 44
Trước hạn: 14
Đúng hạn: 42
Trễ hạn: 2
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
Mức độ 2: 1409
Mức độ 3: 1
Mức độ 4: 43
Tiếp nhận: 1453
Giải quyết: 1380
Trước hạn: 1171
Đúng hạn: 1380
Trễ hạn: 0
Sở Nội vụ
Mức độ 2: 27
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 306
Tiếp nhận: 333
Giải quyết: 301
Trước hạn: 287
Đúng hạn: 301
Trễ hạn: 0
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Mức độ 2: 1390
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 101
Tiếp nhận: 1491
Giải quyết: 1429
Trước hạn: 1298
Đúng hạn: 1427
Trễ hạn: 2
Sở Tài chính
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 53
Tiếp nhận: 53
Giải quyết: 39
Trước hạn: 39
Đúng hạn: 39
Trễ hạn: 0
Sở Tài nguyên và Môi trường
Mức độ 2: 376
Mức độ 3: 9
Mức độ 4: 5
Tiếp nhận: 390
Giải quyết: 312
Trước hạn: 204
Đúng hạn: 301
Trễ hạn: 11
Sở Thông tin và Truyền thông
Mức độ 2: 32
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 28
Tiếp nhận: 60
Giải quyết: 38
Trước hạn: 37
Đúng hạn: 38
Trễ hạn: 0
Sở Tư pháp
Mức độ 2: 4342
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 2430
Tiếp nhận: 6772
Giải quyết: 6067
Trước hạn: 5439
Đúng hạn: 6051
Trễ hạn: 16
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Mức độ 2: 51
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 473
Tiếp nhận: 524
Giải quyết: 414
Trước hạn: 387
Đúng hạn: 414
Trễ hạn: 0
Sở Xây Dựng
Mức độ 2: 536
Mức độ 3: 181
Mức độ 4: 33
Tiếp nhận: 750
Giải quyết: 674
Trước hạn: 586
Đúng hạn: 674
Trễ hạn: 0
Sở Y tế
Mức độ 2: 1061
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 137
Tiếp nhận: 1198
Giải quyết: 1024
Trước hạn: 713
Đúng hạn: 1024
Trễ hạn: 0
Thanh tra tỉnh
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
UBND Huyện Đông Hải
Mức độ 2: 5278
Mức độ 3: 22
Mức độ 4: 133
Tiếp nhận: 5433
Giải quyết: 4116
Trước hạn: 983
Đúng hạn: 4076
Trễ hạn: 40
UBND Huyện Hòa Bình
Mức độ 2: 3011
Mức độ 3: 119
Mức độ 4: 24
Tiếp nhận: 3154
Giải quyết: 1284
Trước hạn: 708
Đúng hạn: 1245
Trễ hạn: 39
UBND Huyện Hồng Dân
Mức độ 2: 493
Mức độ 3: 1
Mức độ 4: 9
Tiếp nhận: 503
Giải quyết: 294
Trước hạn: 154
Đúng hạn: 294
Trễ hạn: 0
UBND Huyện Phước Long
Mức độ 2: 8623
Mức độ 3: 585
Mức độ 4: 215
Tiếp nhận: 9423
Giải quyết: 2983
Trước hạn: 1109
Đúng hạn: 2972
Trễ hạn: 11
UBND Huyện Vĩnh Lợi
Mức độ 2: 10038
Mức độ 3: 2
Mức độ 4: 2
Tiếp nhận: 10042
Giải quyết: 8731
Trước hạn: 320
Đúng hạn: 8609
Trễ hạn: 122
UBND Thị Xã Giá Rai
Mức độ 2: 10786
Mức độ 3: 135
Mức độ 4: 546
Tiếp nhận: 11467
Giải quyết: 10656
Trước hạn: 1619
Đúng hạn: 10651
Trễ hạn: 5
UBND Tỉnh Bạc Liêu
Mức độ 2: 234
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 2
Tiếp nhận: 236
Giải quyết: 232
Trước hạn: 219
Đúng hạn: 230
Trễ hạn: 2
UBND TP Bạc Liêu
Mức độ 2: 13493
Mức độ 3: 19
Mức độ 4: 771
Tiếp nhận: 14283
Giải quyết: 8883
Trước hạn: 3062
Đúng hạn: 8858
Trễ hạn: 25
Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị Mức độ 2 (thủ tục) Mức độ 3 (thủ tục) Mức độ 4 (thủ tục) Tiếp nhận (hồ sơ) Giải quyết (hồ sơ) Trước hạn (hồ sơ) Đúng hạn (hồ sơ) Trễ hạn (hồ sơ)
Ban Dân tộc - Tôn giáo 45 0 1 46 42 12 41 1
Ban Quản lý các khu công nghiệp 7 0 1 8 7 5 7 0
Bảo hiểm xã hội 1 0 0 1 0 0 0 0
Công an Tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0
Sở Công thương 222 18314 1540 20076 20019 161 20019 0
Sở Giáo dục và Đào tạo 60 24 160 244 232 100 229 3
Sở Giao thông Vận tải 6352 38 184 6574 6027 5621 6027 0
Sở Kế hoạch và Đầu tư 52 0 5 57 44 12 39 5
Sở Khoa học và Công nghệ 43 8 0 51 44 14 42 2
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 1409 1 43 1453 1380 1171 1380 0
Sở Nội vụ 27 0 306 333 301 287 301 0
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 1390 0 101 1491 1429 1298 1427 2
Sở Tài chính 0 0 53 53 39 39 39 0
Sở Tài nguyên và Môi trường 376 9 5 390 312 204 301 11
Sở Thông tin và Truyền thông 32 0 28 60 38 37 38 0
Sở Tư pháp 4342 0 2430 6772 6067 5439 6051 16
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 51 0 473 524 414 387 414 0
Sở Xây Dựng 536 181 33 750 674 586 674 0
Sở Y tế 1061 0 137 1198 1024 713 1024 0
Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0
UBND Huyện Đông Hải 5278 22 133 5433 4116 983 4076 40
UBND Huyện Hòa Bình 3011 119 24 3154 1284 708 1245 39
UBND Huyện Hồng Dân 493 1 9 503 294 154 294 0
UBND Huyện Phước Long 8623 585 215 9423 2983 1109 2972 11
UBND Huyện Vĩnh Lợi 10038 2 2 10042 8731 320 8609 122
UBND Thị Xã Giá Rai 10786 135 546 11467 10656 1619 10651 5
UBND Tỉnh Bạc Liêu 234 0 2 236 232 219 230 2
UBND TP Bạc Liêu 13493 19 771 14283 8883 3062 8858 25

 

   

SỐ LƯỢT TRUY CẬP
1
0
5
7
0
5
1
6
 Đang online: 124
ipv6 ready