Thống kê


Năm
Đơn vị

Ban Dân tộc - Tôn giáo
Mức độ 2: 25
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 25
Giải quyết: 22
Trước hạn: 6
Đúng hạn: 22
Trễ hạn: 0
Ban Quản lý các khu công nghiệp
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Công an Tỉnh
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Sở Công thương
Mức độ 2: 64
Mức độ 3: 5073
Mức độ 4: 485
Tiếp nhận: 5622
Giải quyết: 5578
Trước hạn: 51
Đúng hạn: 5578
Trễ hạn: 0
Sở Giáo dục, Khoa học và Công nghệ
Mức độ 2: 65
Mức độ 3: 8
Mức độ 4: 34
Tiếp nhận: 107
Giải quyết: 83
Trước hạn: 28
Đúng hạn: 68
Trễ hạn: 15
Sở Giao thông Vận tải
Mức độ 2: 1931
Mức độ 3: 1
Mức độ 4: 49
Tiếp nhận: 1981
Giải quyết: 1561
Trước hạn: 1474
Đúng hạn: 1561
Trễ hạn: 0
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Mức độ 2: 15
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 1
Tiếp nhận: 16
Giải quyết: 8
Trước hạn: 1
Đúng hạn: 3
Trễ hạn: 5
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
Mức độ 2: 383
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 1
Tiếp nhận: 384
Giải quyết: 324
Trước hạn: 305
Đúng hạn: 324
Trễ hạn: 0
Sở Nội vụ
Mức độ 2: 16
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 143
Tiếp nhận: 159
Giải quyết: 132
Trước hạn: 126
Đúng hạn: 132
Trễ hạn: 0
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Mức độ 2: 348
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 22
Tiếp nhận: 370
Giải quyết: 337
Trước hạn: 306
Đúng hạn: 333
Trễ hạn: 4
Sở Tài chính
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 18
Tiếp nhận: 18
Giải quyết: 10
Trước hạn: 10
Đúng hạn: 10
Trễ hạn: 0
Sở Tài nguyên và Môi trường
Mức độ 2: 115
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 5
Tiếp nhận: 120
Giải quyết: 58
Trước hạn: 45
Đúng hạn: 58
Trễ hạn: 0
Sở Tư Pháp
Mức độ 2: 2023
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 2023
Giải quyết: 1820
Trước hạn: 1648
Đúng hạn: 1797
Trễ hạn: 23
Sở Văn hóa, Thông tin, Thể thao và Du lịch
Mức độ 2: 32
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 120
Tiếp nhận: 152
Giải quyết: 105
Trước hạn: 96
Đúng hạn: 105
Trễ hạn: 0
Sở Xây Dựng
Mức độ 2: 189
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 189
Giải quyết: 61
Trước hạn: 58
Đúng hạn: 61
Trễ hạn: 0
Sở Y tế
Mức độ 2: 240
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 4
Tiếp nhận: 244
Giải quyết: 190
Trước hạn: 159
Đúng hạn: 190
Trễ hạn: 0
Thanh tra tỉnh
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
UBND Huyện Đông Hải
Mức độ 2: 1563
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 1563
Giải quyết: 453
Trước hạn: 308
Đúng hạn: 446
Trễ hạn: 7
UBND Huyện Hòa Bình
Mức độ 2: 736
Mức độ 3: 13
Mức độ 4: 1
Tiếp nhận: 750
Giải quyết: 449
Trước hạn: 208
Đúng hạn: 299
Trễ hạn: 150
UBND Huyện Hồng Dân
Mức độ 2: 181
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 181
Giải quyết: 83
Trước hạn: 68
Đúng hạn: 83
Trễ hạn: 0
UBND Huyện Phước Long
Mức độ 2: 2835
Mức độ 3: 187
Mức độ 4: 79
Tiếp nhận: 3101
Giải quyết: 863
Trước hạn: 376
Đúng hạn: 849
Trễ hạn: 14
UBND Huyện Vĩnh Lợi
Mức độ 2: 2873
Mức độ 3: 2
Mức độ 4: 1
Tiếp nhận: 2876
Giải quyết: 1875
Trước hạn: 90
Đúng hạn: 1672
Trễ hạn: 203
UBND Thị Xã Giá Rai
Mức độ 2: 2674
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 62
Tiếp nhận: 2736
Giải quyết: 2135
Trước hạn: 464
Đúng hạn: 2135
Trễ hạn: 0
UBND Tỉnh Bạc Liêu
Mức độ 2: 92
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 2
Tiếp nhận: 94
Giải quyết: 91
Trước hạn: 87
Đúng hạn: 89
Trễ hạn: 2
UBND TP Bạc Liêu
Mức độ 2: 4393
Mức độ 3: 1
Mức độ 4: 4
Tiếp nhận: 4398
Giải quyết: 2447
Trước hạn: 224
Đúng hạn: 2311
Trễ hạn: 136
Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị Mức độ 2 (thủ tục) Mức độ 3 (thủ tục) Mức độ 4 (thủ tục) Tiếp nhận (hồ sơ) Giải quyết (hồ sơ) Trước hạn (hồ sơ) Đúng hạn (hồ sơ) Trễ hạn (hồ sơ)
Ban Dân tộc - Tôn giáo 25 0 0 25 22 6 22 0
Ban Quản lý các khu công nghiệp 0 0 0 0 0 0 0 0
Công an Tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0
Sở Công thương 64 5073 485 5622 5578 51 5578 0
Sở Giáo dục, Khoa học và Công nghệ 65 8 34 107 83 28 68 15
Sở Giao thông Vận tải 1931 1 49 1981 1561 1474 1561 0
Sở Kế hoạch và Đầu tư 15 0 1 16 8 1 3 5
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 383 0 1 384 324 305 324 0
Sở Nội vụ 16 0 143 159 132 126 132 0
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 348 0 22 370 337 306 333 4
Sở Tài chính 0 0 18 18 10 10 10 0
Sở Tài nguyên và Môi trường 115 0 5 120 58 45 58 0
Sở Tư Pháp 2023 0 0 2023 1820 1648 1797 23
Sở Văn hóa, Thông tin, Thể thao và Du lịch 32 0 120 152 105 96 105 0
Sở Xây Dựng 189 0 0 189 61 58 61 0
Sở Y tế 240 0 4 244 190 159 190 0
Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0
UBND Huyện Đông Hải 1563 0 0 1563 453 308 446 7
UBND Huyện Hòa Bình 736 13 1 750 449 208 299 150
UBND Huyện Hồng Dân 181 0 0 181 83 68 83 0
UBND Huyện Phước Long 2835 187 79 3101 863 376 849 14
UBND Huyện Vĩnh Lợi 2873 2 1 2876 1875 90 1672 203
UBND Thị Xã Giá Rai 2674 0 62 2736 2135 464 2135 0
UBND Tỉnh Bạc Liêu 92 0 2 94 91 87 89 2
UBND TP Bạc Liêu 4393 1 4 4398 2447 224 2311 136

 

   

SỐ LƯỢT TRUY CẬP
9
5
5
0
6
0
5
 Đang online: 60
ipv6 ready