Thống kê


Năm
Đơn vị

Ban Dân tộc - Tôn giáo
Mức độ 2: 25
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 25
Giải quyết: 22
Trước hạn: 6
Đúng hạn: 22
Trễ hạn: 0
Ban Quản lý các khu công nghiệp
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Công an Tỉnh
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Sở Công thương
Mức độ 2: 64
Mức độ 3: 5212
Mức độ 4: 493
Tiếp nhận: 5769
Giải quyết: 5751
Trước hạn: 54
Đúng hạn: 5751
Trễ hạn: 0
Sở Giáo dục, Khoa học và Công nghệ
Mức độ 2: 68
Mức độ 3: 8
Mức độ 4: 34
Tiếp nhận: 110
Giải quyết: 84
Trước hạn: 28
Đúng hạn: 69
Trễ hạn: 15
Sở Giao thông Vận tải
Mức độ 2: 1982
Mức độ 3: 1
Mức độ 4: 49
Tiếp nhận: 2032
Giải quyết: 1567
Trước hạn: 1478
Đúng hạn: 1567
Trễ hạn: 0
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Mức độ 2: 16
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 1
Tiếp nhận: 17
Giải quyết: 10
Trước hạn: 2
Đúng hạn: 4
Trễ hạn: 6
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
Mức độ 2: 390
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 1
Tiếp nhận: 391
Giải quyết: 348
Trước hạn: 320
Đúng hạn: 348
Trễ hạn: 0
Sở Nội vụ
Mức độ 2: 16
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 164
Tiếp nhận: 180
Giải quyết: 139
Trước hạn: 133
Đúng hạn: 139
Trễ hạn: 0
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Mức độ 2: 367
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 23
Tiếp nhận: 390
Giải quyết: 348
Trước hạn: 314
Đúng hạn: 344
Trễ hạn: 4
Sở Tài chính
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 18
Tiếp nhận: 18
Giải quyết: 10
Trước hạn: 10
Đúng hạn: 10
Trễ hạn: 0
Sở Tài nguyên và Môi trường
Mức độ 2: 124
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 5
Tiếp nhận: 129
Giải quyết: 65
Trước hạn: 48
Đúng hạn: 65
Trễ hạn: 0
Sở Tư Pháp
Mức độ 2: 2067
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 2067
Giải quyết: 1861
Trước hạn: 1685
Đúng hạn: 1838
Trễ hạn: 23
Sở Văn hóa, Thông tin, Thể thao và Du lịch
Mức độ 2: 32
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 122
Tiếp nhận: 154
Giải quyết: 109
Trước hạn: 100
Đúng hạn: 109
Trễ hạn: 0
Sở Xây Dựng
Mức độ 2: 189
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 189
Giải quyết: 63
Trước hạn: 60
Đúng hạn: 63
Trễ hạn: 0
Sở Y tế
Mức độ 2: 249
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 4
Tiếp nhận: 253
Giải quyết: 210
Trước hạn: 177
Đúng hạn: 210
Trễ hạn: 0
Thanh tra tỉnh
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
UBND Huyện Đông Hải
Mức độ 2: 1624
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 1624
Giải quyết: 465
Trước hạn: 320
Đúng hạn: 458
Trễ hạn: 7
UBND Huyện Hòa Bình
Mức độ 2: 778
Mức độ 3: 13
Mức độ 4: 1
Tiếp nhận: 792
Giải quyết: 461
Trước hạn: 215
Đúng hạn: 311
Trễ hạn: 150
UBND Huyện Hồng Dân
Mức độ 2: 181
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 181
Giải quyết: 87
Trước hạn: 69
Đúng hạn: 87
Trễ hạn: 0
UBND Huyện Phước Long
Mức độ 2: 2919
Mức độ 3: 189
Mức độ 4: 79
Tiếp nhận: 3187
Giải quyết: 883
Trước hạn: 382
Đúng hạn: 869
Trễ hạn: 14
UBND Huyện Vĩnh Lợi
Mức độ 2: 2978
Mức độ 3: 2
Mức độ 4: 1
Tiếp nhận: 2981
Giải quyết: 2039
Trước hạn: 105
Đúng hạn: 1834
Trễ hạn: 205
UBND Thị Xã Giá Rai
Mức độ 2: 2758
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 72
Tiếp nhận: 2830
Giải quyết: 2260
Trước hạn: 453
Đúng hạn: 2260
Trễ hạn: 0
UBND Tỉnh Bạc Liêu
Mức độ 2: 96
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 2
Tiếp nhận: 98
Giải quyết: 94
Trước hạn: 90
Đúng hạn: 92
Trễ hạn: 2
UBND TP Bạc Liêu
Mức độ 2: 4523
Mức độ 3: 1
Mức độ 4: 4
Tiếp nhận: 4528
Giải quyết: 2557
Trước hạn: 235
Đúng hạn: 2412
Trễ hạn: 145
Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị Mức độ 2 (thủ tục) Mức độ 3 (thủ tục) Mức độ 4 (thủ tục) Tiếp nhận (hồ sơ) Giải quyết (hồ sơ) Trước hạn (hồ sơ) Đúng hạn (hồ sơ) Trễ hạn (hồ sơ)
Ban Dân tộc - Tôn giáo 25 0 0 25 22 6 22 0
Ban Quản lý các khu công nghiệp 0 0 0 0 0 0 0 0
Công an Tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0
Sở Công thương 64 5212 493 5769 5751 54 5751 0
Sở Giáo dục, Khoa học và Công nghệ 68 8 34 110 84 28 69 15
Sở Giao thông Vận tải 1982 1 49 2032 1567 1478 1567 0
Sở Kế hoạch và Đầu tư 16 0 1 17 10 2 4 6
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 390 0 1 391 348 320 348 0
Sở Nội vụ 16 0 164 180 139 133 139 0
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 367 0 23 390 348 314 344 4
Sở Tài chính 0 0 18 18 10 10 10 0
Sở Tài nguyên và Môi trường 124 0 5 129 65 48 65 0
Sở Tư Pháp 2067 0 0 2067 1861 1685 1838 23
Sở Văn hóa, Thông tin, Thể thao và Du lịch 32 0 122 154 109 100 109 0
Sở Xây Dựng 189 0 0 189 63 60 63 0
Sở Y tế 249 0 4 253 210 177 210 0
Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0
UBND Huyện Đông Hải 1624 0 0 1624 465 320 458 7
UBND Huyện Hòa Bình 778 13 1 792 461 215 311 150
UBND Huyện Hồng Dân 181 0 0 181 87 69 87 0
UBND Huyện Phước Long 2919 189 79 3187 883 382 869 14
UBND Huyện Vĩnh Lợi 2978 2 1 2981 2039 105 1834 205
UBND Thị Xã Giá Rai 2758 0 72 2830 2260 453 2260 0
UBND Tỉnh Bạc Liêu 96 0 2 98 94 90 92 2
UBND TP Bạc Liêu 4523 1 4 4528 2557 235 2412 145

 

   

SỐ LƯỢT TRUY CẬP
9
5
5
7
7
3
1
 Đang online: 147
ipv6 ready