Thống kê


Năm
Đơn vị

Ban Dân tộc - Tôn giáo
Mức độ 2: 34
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 34
Giải quyết: 31
Trước hạn: 7
Đúng hạn: 31
Trễ hạn: 0
Ban Quản lý các khu công nghiệp
Mức độ 2: 3
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 3
Giải quyết: 1
Trước hạn: 1
Đúng hạn: 1
Trễ hạn: 0
Công an Tỉnh
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Sở Công thương
Mức độ 2: 131
Mức độ 3: 9259
Mức độ 4: 872
Tiếp nhận: 10262
Giải quyết: 10130
Trước hạn: 71
Đúng hạn: 10130
Trễ hạn: 0
Sở Giáo dục và Đào tạo
Mức độ 2: 59
Mức độ 3: 15
Mức độ 4: 78
Tiếp nhận: 152
Giải quyết: 144
Trước hạn: 54
Đúng hạn: 131
Trễ hạn: 13
Sở Giao thông Vận tải
Mức độ 2: 3437
Mức độ 3: 7
Mức độ 4: 78
Tiếp nhận: 3522
Giải quyết: 3107
Trước hạn: 2858
Đúng hạn: 3107
Trễ hạn: 0
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Mức độ 2: 29
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 1
Tiếp nhận: 30
Giải quyết: 21
Trước hạn: 2
Đúng hạn: 9
Trễ hạn: 12
Sở Khoa học và Công nghệ
Mức độ 2: 24
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 24
Giải quyết: 23
Trước hạn: 2
Đúng hạn: 2
Trễ hạn: 21
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
Mức độ 2: 781
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 3
Tiếp nhận: 784
Giải quyết: 697
Trước hạn: 624
Đúng hạn: 697
Trễ hạn: 0
Sở Nội vụ
Mức độ 2: 16
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 191
Tiếp nhận: 207
Giải quyết: 190
Trước hạn: 187
Đúng hạn: 190
Trễ hạn: 0
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Mức độ 2: 695
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 49
Tiếp nhận: 744
Giải quyết: 698
Trước hạn: 612
Đúng hạn: 694
Trễ hạn: 4
Sở Tài chính
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 25
Tiếp nhận: 25
Giải quyết: 19
Trước hạn: 19
Đúng hạn: 19
Trễ hạn: 0
Sở Tài nguyên và Môi trường
Mức độ 2: 217
Mức độ 3: 4
Mức độ 4: 5
Tiếp nhận: 226
Giải quyết: 149
Trước hạn: 99
Đúng hạn: 149
Trễ hạn: 0
Sở Thông tin và Truyền thông
Mức độ 2: 5
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 3
Tiếp nhận: 8
Giải quyết: 5
Trước hạn: 5
Đúng hạn: 5
Trễ hạn: 0
Sở Tư pháp
Mức độ 2: 3246
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 395
Tiếp nhận: 3641
Giải quyết: 3367
Trước hạn: 3104
Đúng hạn: 3331
Trễ hạn: 36
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Mức độ 2: 43
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 245
Tiếp nhận: 288
Giải quyết: 212
Trước hạn: 200
Đúng hạn: 212
Trễ hạn: 0
Sở Xây Dựng
Mức độ 2: 316
Mức độ 3: 3
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 319
Giải quyết: 309
Trước hạn: 282
Đúng hạn: 309
Trễ hạn: 0
Sở Y tế
Mức độ 2: 513
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 9
Tiếp nhận: 522
Giải quyết: 410
Trước hạn: 349
Đúng hạn: 410
Trễ hạn: 0
Thanh tra tỉnh
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
UBND Huyện Đông Hải
Mức độ 2: 2933
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 2933
Giải quyết: 1338
Trước hạn: 550
Đúng hạn: 1326
Trễ hạn: 12
UBND Huyện Hòa Bình
Mức độ 2: 1231
Mức độ 3: 11
Mức độ 4: 5
Tiếp nhận: 1247
Giải quyết: 867
Trước hạn: 411
Đúng hạn: 622
Trễ hạn: 245
UBND Huyện Hồng Dân
Mức độ 2: 297
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 5
Tiếp nhận: 302
Giải quyết: 152
Trước hạn: 98
Đúng hạn: 152
Trễ hạn: 0
UBND Huyện Phước Long
Mức độ 2: 5238
Mức độ 3: 311
Mức độ 4: 127
Tiếp nhận: 5676
Giải quyết: 1681
Trước hạn: 667
Đúng hạn: 1662
Trễ hạn: 19
UBND Huyện Vĩnh Lợi
Mức độ 2: 5579
Mức độ 3: 2
Mức độ 4: 2
Tiếp nhận: 5583
Giải quyết: 4675
Trước hạn: 181
Đúng hạn: 4277
Trễ hạn: 398
UBND Thị Xã Giá Rai
Mức độ 2: 5314
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 236
Tiếp nhận: 5550
Giải quyết: 5014
Trước hạn: 856
Đúng hạn: 4999
Trễ hạn: 15
UBND Tỉnh Bạc Liêu
Mức độ 2: 139
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 7
Tiếp nhận: 146
Giải quyết: 139
Trước hạn: 134
Đúng hạn: 138
Trễ hạn: 1
UBND TP Bạc Liêu
Mức độ 2: 7787
Mức độ 3: 1
Mức độ 4: 10
Tiếp nhận: 7798
Giải quyết: 4098
Trước hạn: 501
Đúng hạn: 3858
Trễ hạn: 240
Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị Mức độ 2 (thủ tục) Mức độ 3 (thủ tục) Mức độ 4 (thủ tục) Tiếp nhận (hồ sơ) Giải quyết (hồ sơ) Trước hạn (hồ sơ) Đúng hạn (hồ sơ) Trễ hạn (hồ sơ)
Ban Dân tộc - Tôn giáo 34 0 0 34 31 7 31 0
Ban Quản lý các khu công nghiệp 3 0 0 3 1 1 1 0
Công an Tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0
Sở Công thương 131 9259 872 10262 10130 71 10130 0
Sở Giáo dục và Đào tạo 59 15 78 152 144 54 131 13
Sở Giao thông Vận tải 3437 7 78 3522 3107 2858 3107 0
Sở Kế hoạch và Đầu tư 29 0 1 30 21 2 9 12
Sở Khoa học và Công nghệ 24 0 0 24 23 2 2 21
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 781 0 3 784 697 624 697 0
Sở Nội vụ 16 0 191 207 190 187 190 0
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 695 0 49 744 698 612 694 4
Sở Tài chính 0 0 25 25 19 19 19 0
Sở Tài nguyên và Môi trường 217 4 5 226 149 99 149 0
Sở Thông tin và Truyền thông 5 0 3 8 5 5 5 0
Sở Tư pháp 3246 0 395 3641 3367 3104 3331 36
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 43 0 245 288 212 200 212 0
Sở Xây Dựng 316 3 0 319 309 282 309 0
Sở Y tế 513 0 9 522 410 349 410 0
Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0
UBND Huyện Đông Hải 2933 0 0 2933 1338 550 1326 12
UBND Huyện Hòa Bình 1231 11 5 1247 867 411 622 245
UBND Huyện Hồng Dân 297 0 5 302 152 98 152 0
UBND Huyện Phước Long 5238 311 127 5676 1681 667 1662 19
UBND Huyện Vĩnh Lợi 5579 2 2 5583 4675 181 4277 398
UBND Thị Xã Giá Rai 5314 0 236 5550 5014 856 4999 15
UBND Tỉnh Bạc Liêu 139 0 7 146 139 134 138 1
UBND TP Bạc Liêu 7787 1 10 7798 4098 501 3858 240

 

   

SỐ LƯỢT TRUY CẬP
9
8
8
5
1
8
3
 Đang online: 510
ipv6 ready