Thống kê


Năm
Đơn vị

Ban Dân tộc - Tôn giáo
Mức độ 2: 45
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 1
Tiếp nhận: 46
Giải quyết: 42
Trước hạn: 12
Đúng hạn: 41
Trễ hạn: 1
Ban Quản lý các khu công nghiệp
Mức độ 2: 7
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 7
Giải quyết: 7
Trước hạn: 5
Đúng hạn: 7
Trễ hạn: 0
Bảo hiểm xã hội
Mức độ 2: 1
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 1
Giải quyết: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Công an Tỉnh
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Sở Công thương
Mức độ 2: 218
Mức độ 3: 17464
Mức độ 4: 1486
Tiếp nhận: 19168
Giải quyết: 19074
Trước hạn: 158
Đúng hạn: 19074
Trễ hạn: 0
Sở Giáo dục và Đào tạo
Mức độ 2: 60
Mức độ 3: 21
Mức độ 4: 153
Tiếp nhận: 234
Giải quyết: 225
Trước hạn: 98
Đúng hạn: 222
Trễ hạn: 3
Sở Giao thông Vận tải
Mức độ 2: 6159
Mức độ 3: 36
Mức độ 4: 177
Tiếp nhận: 6372
Giải quyết: 5841
Trước hạn: 5426
Đúng hạn: 5841
Trễ hạn: 0
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Mức độ 2: 50
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 5
Tiếp nhận: 55
Giải quyết: 44
Trước hạn: 12
Đúng hạn: 39
Trễ hạn: 5
Sở Khoa học và Công nghệ
Mức độ 2: 43
Mức độ 3: 8
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 51
Giải quyết: 43
Trước hạn: 14
Đúng hạn: 42
Trễ hạn: 1
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
Mức độ 2: 1373
Mức độ 3: 1
Mức độ 4: 38
Tiếp nhận: 1412
Giải quyết: 1343
Trước hạn: 1134
Đúng hạn: 1343
Trễ hạn: 0
Sở Nội vụ
Mức độ 2: 27
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 302
Tiếp nhận: 329
Giải quyết: 301
Trước hạn: 285
Đúng hạn: 301
Trễ hạn: 0
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Mức độ 2: 1358
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 97
Tiếp nhận: 1455
Giải quyết: 1394
Trước hạn: 1264
Đúng hạn: 1389
Trễ hạn: 5
Sở Tài chính
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 51
Tiếp nhận: 51
Giải quyết: 37
Trước hạn: 37
Đúng hạn: 37
Trễ hạn: 0
Sở Tài nguyên và Môi trường
Mức độ 2: 360
Mức độ 3: 9
Mức độ 4: 5
Tiếp nhận: 374
Giải quyết: 303
Trước hạn: 201
Đúng hạn: 296
Trễ hạn: 7
Sở Thông tin và Truyền thông
Mức độ 2: 32
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 25
Tiếp nhận: 57
Giải quyết: 35
Trước hạn: 34
Đúng hạn: 35
Trễ hạn: 0
Sở Tư pháp
Mức độ 2: 4276
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 2238
Tiếp nhận: 6514
Giải quyết: 5933
Trước hạn: 5340
Đúng hạn: 5920
Trễ hạn: 13
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Mức độ 2: 51
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 456
Tiếp nhận: 507
Giải quyết: 407
Trước hạn: 382
Đúng hạn: 407
Trễ hạn: 0
Sở Xây Dựng
Mức độ 2: 530
Mức độ 3: 124
Mức độ 4: 33
Tiếp nhận: 687
Giải quyết: 672
Trước hạn: 584
Đúng hạn: 672
Trễ hạn: 0
Sở Y tế
Mức độ 2: 1028
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 137
Tiếp nhận: 1165
Giải quyết: 983
Trước hạn: 683
Đúng hạn: 983
Trễ hạn: 0
Thanh tra tỉnh
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
UBND Huyện Đông Hải
Mức độ 2: 5162
Mức độ 3: 19
Mức độ 4: 113
Tiếp nhận: 5294
Giải quyết: 4072
Trước hạn: 944
Đúng hạn: 4032
Trễ hạn: 40
UBND Huyện Hòa Bình
Mức độ 2: 2756
Mức độ 3: 114
Mức độ 4: 22
Tiếp nhận: 2892
Giải quyết: 1266
Trước hạn: 697
Đúng hạn: 1227
Trễ hạn: 39
UBND Huyện Hồng Dân
Mức độ 2: 483
Mức độ 3: 1
Mức độ 4: 9
Tiếp nhận: 493
Giải quyết: 288
Trước hạn: 151
Đúng hạn: 288
Trễ hạn: 0
UBND Huyện Phước Long
Mức độ 2: 8419
Mức độ 3: 570
Mức độ 4: 213
Tiếp nhận: 9202
Giải quyết: 2917
Trước hạn: 1089
Đúng hạn: 2906
Trễ hạn: 11
UBND Huyện Vĩnh Lợi
Mức độ 2: 9741
Mức độ 3: 2
Mức độ 4: 2
Tiếp nhận: 9745
Giải quyết: 8521
Trước hạn: 313
Đúng hạn: 8399
Trễ hạn: 122
UBND Thị Xã Giá Rai
Mức độ 2: 10381
Mức độ 3: 58
Mức độ 4: 526
Tiếp nhận: 10965
Giải quyết: 10033
Trước hạn: 1547
Đúng hạn: 10028
Trễ hạn: 5
UBND Tỉnh Bạc Liêu
Mức độ 2: 234
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 2
Tiếp nhận: 236
Giải quyết: 225
Trước hạn: 212
Đúng hạn: 223
Trễ hạn: 2
UBND TP Bạc Liêu
Mức độ 2: 13105
Mức độ 3: 19
Mức độ 4: 719
Tiếp nhận: 13843
Giải quyết: 8432
Trước hạn: 2792
Đúng hạn: 8408
Trễ hạn: 24
Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị Mức độ 2 (thủ tục) Mức độ 3 (thủ tục) Mức độ 4 (thủ tục) Tiếp nhận (hồ sơ) Giải quyết (hồ sơ) Trước hạn (hồ sơ) Đúng hạn (hồ sơ) Trễ hạn (hồ sơ)
Ban Dân tộc - Tôn giáo 45 0 1 46 42 12 41 1
Ban Quản lý các khu công nghiệp 7 0 0 7 7 5 7 0
Bảo hiểm xã hội 1 0 0 1 0 0 0 0
Công an Tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0
Sở Công thương 218 17464 1486 19168 19074 158 19074 0
Sở Giáo dục và Đào tạo 60 21 153 234 225 98 222 3
Sở Giao thông Vận tải 6159 36 177 6372 5841 5426 5841 0
Sở Kế hoạch và Đầu tư 50 0 5 55 44 12 39 5
Sở Khoa học và Công nghệ 43 8 0 51 43 14 42 1
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 1373 1 38 1412 1343 1134 1343 0
Sở Nội vụ 27 0 302 329 301 285 301 0
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 1358 0 97 1455 1394 1264 1389 5
Sở Tài chính 0 0 51 51 37 37 37 0
Sở Tài nguyên và Môi trường 360 9 5 374 303 201 296 7
Sở Thông tin và Truyền thông 32 0 25 57 35 34 35 0
Sở Tư pháp 4276 0 2238 6514 5933 5340 5920 13
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 51 0 456 507 407 382 407 0
Sở Xây Dựng 530 124 33 687 672 584 672 0
Sở Y tế 1028 0 137 1165 983 683 983 0
Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0
UBND Huyện Đông Hải 5162 19 113 5294 4072 944 4032 40
UBND Huyện Hòa Bình 2756 114 22 2892 1266 697 1227 39
UBND Huyện Hồng Dân 483 1 9 493 288 151 288 0
UBND Huyện Phước Long 8419 570 213 9202 2917 1089 2906 11
UBND Huyện Vĩnh Lợi 9741 2 2 9745 8521 313 8399 122
UBND Thị Xã Giá Rai 10381 58 526 10965 10033 1547 10028 5
UBND Tỉnh Bạc Liêu 234 0 2 236 225 212 223 2
UBND TP Bạc Liêu 13105 19 719 13843 8432 2792 8408 24

 

   

SỐ LƯỢT TRUY CẬP
1
0
5
1
6
9
7
9
 Đang online: 229
ipv6 ready