Thống kê


Năm
Đơn vị

Ban Dân tộc - Tôn giáo
Mức độ 2: 34
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 34
Giải quyết: 31
Trước hạn: 7
Đúng hạn: 31
Trễ hạn: 0
Ban Quản lý các khu công nghiệp
Mức độ 2: 3
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 3
Giải quyết: 1
Trước hạn: 1
Đúng hạn: 1
Trễ hạn: 0
Công an Tỉnh
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Sở Công thương
Mức độ 2: 133
Mức độ 3: 9451
Mức độ 4: 892
Tiếp nhận: 10476
Giải quyết: 10375
Trước hạn: 95
Đúng hạn: 10375
Trễ hạn: 0
Sở Giáo dục và Đào tạo
Mức độ 2: 59
Mức độ 3: 15
Mức độ 4: 80
Tiếp nhận: 154
Giải quyết: 147
Trước hạn: 54
Đúng hạn: 133
Trễ hạn: 14
Sở Giao thông Vận tải
Mức độ 2: 3520
Mức độ 3: 7
Mức độ 4: 86
Tiếp nhận: 3613
Giải quyết: 3223
Trước hạn: 2966
Đúng hạn: 3223
Trễ hạn: 0
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Mức độ 2: 29
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 1
Tiếp nhận: 30
Giải quyết: 22
Trước hạn: 3
Đúng hạn: 10
Trễ hạn: 12
Sở Khoa học và Công nghệ
Mức độ 2: 24
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 24
Giải quyết: 24
Trước hạn: 2
Đúng hạn: 3
Trễ hạn: 21
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
Mức độ 2: 798
Mức độ 3: 1
Mức độ 4: 3
Tiếp nhận: 802
Giải quyết: 709
Trước hạn: 639
Đúng hạn: 709
Trễ hạn: 0
Sở Nội vụ
Mức độ 2: 16
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 194
Tiếp nhận: 210
Giải quyết: 192
Trước hạn: 189
Đúng hạn: 192
Trễ hạn: 0
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Mức độ 2: 726
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 49
Tiếp nhận: 775
Giải quyết: 730
Trước hạn: 642
Đúng hạn: 726
Trễ hạn: 4
Sở Tài chính
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 25
Tiếp nhận: 25
Giải quyết: 20
Trước hạn: 20
Đúng hạn: 20
Trễ hạn: 0
Sở Tài nguyên và Môi trường
Mức độ 2: 224
Mức độ 3: 4
Mức độ 4: 5
Tiếp nhận: 233
Giải quyết: 154
Trước hạn: 102
Đúng hạn: 154
Trễ hạn: 0
Sở Thông tin và Truyền thông
Mức độ 2: 5
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 3
Tiếp nhận: 8
Giải quyết: 5
Trước hạn: 5
Đúng hạn: 5
Trễ hạn: 0
Sở Tư pháp
Mức độ 2: 3330
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 424
Tiếp nhận: 3754
Giải quyết: 3471
Trước hạn: 3202
Đúng hạn: 3434
Trễ hạn: 37
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Mức độ 2: 44
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 260
Tiếp nhận: 304
Giải quyết: 224
Trước hạn: 211
Đúng hạn: 224
Trễ hạn: 0
Sở Xây Dựng
Mức độ 2: 320
Mức độ 3: 18
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 338
Giải quyết: 309
Trước hạn: 282
Đúng hạn: 309
Trễ hạn: 0
Sở Y tế
Mức độ 2: 525
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 9
Tiếp nhận: 534
Giải quyết: 424
Trước hạn: 361
Đúng hạn: 424
Trễ hạn: 0
Thanh tra tỉnh
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
UBND Huyện Đông Hải
Mức độ 2: 3011
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 3011
Giải quyết: 1352
Trước hạn: 561
Đúng hạn: 1339
Trễ hạn: 13
UBND Huyện Hòa Bình
Mức độ 2: 1269
Mức độ 3: 11
Mức độ 4: 5
Tiếp nhận: 1285
Giải quyết: 877
Trước hạn: 416
Đúng hạn: 632
Trễ hạn: 245
UBND Huyện Hồng Dân
Mức độ 2: 304
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 5
Tiếp nhận: 309
Giải quyết: 154
Trước hạn: 102
Đúng hạn: 154
Trễ hạn: 0
UBND Huyện Phước Long
Mức độ 2: 5375
Mức độ 3: 321
Mức độ 4: 132
Tiếp nhận: 5828
Giải quyết: 1750
Trước hạn: 689
Đúng hạn: 1731
Trễ hạn: 19
UBND Huyện Vĩnh Lợi
Mức độ 2: 5760
Mức độ 3: 2
Mức độ 4: 2
Tiếp nhận: 5764
Giải quyết: 4761
Trước hạn: 183
Đúng hạn: 4363
Trễ hạn: 398
UBND Thị Xã Giá Rai
Mức độ 2: 5450
Mức độ 3: 1
Mức độ 4: 245
Tiếp nhận: 5696
Giải quyết: 5157
Trước hạn: 868
Đúng hạn: 5142
Trễ hạn: 15
UBND Tỉnh Bạc Liêu
Mức độ 2: 141
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 7
Tiếp nhận: 148
Giải quyết: 141
Trước hạn: 136
Đúng hạn: 140
Trễ hạn: 1
UBND TP Bạc Liêu
Mức độ 2: 8009
Mức độ 3: 1
Mức độ 4: 12
Tiếp nhận: 8022
Giải quyết: 4182
Trước hạn: 515
Đúng hạn: 3940
Trễ hạn: 242
Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị Mức độ 2 (thủ tục) Mức độ 3 (thủ tục) Mức độ 4 (thủ tục) Tiếp nhận (hồ sơ) Giải quyết (hồ sơ) Trước hạn (hồ sơ) Đúng hạn (hồ sơ) Trễ hạn (hồ sơ)
Ban Dân tộc - Tôn giáo 34 0 0 34 31 7 31 0
Ban Quản lý các khu công nghiệp 3 0 0 3 1 1 1 0
Công an Tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0
Sở Công thương 133 9451 892 10476 10375 95 10375 0
Sở Giáo dục và Đào tạo 59 15 80 154 147 54 133 14
Sở Giao thông Vận tải 3520 7 86 3613 3223 2966 3223 0
Sở Kế hoạch và Đầu tư 29 0 1 30 22 3 10 12
Sở Khoa học và Công nghệ 24 0 0 24 24 2 3 21
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 798 1 3 802 709 639 709 0
Sở Nội vụ 16 0 194 210 192 189 192 0
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 726 0 49 775 730 642 726 4
Sở Tài chính 0 0 25 25 20 20 20 0
Sở Tài nguyên và Môi trường 224 4 5 233 154 102 154 0
Sở Thông tin và Truyền thông 5 0 3 8 5 5 5 0
Sở Tư pháp 3330 0 424 3754 3471 3202 3434 37
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 44 0 260 304 224 211 224 0
Sở Xây Dựng 320 18 0 338 309 282 309 0
Sở Y tế 525 0 9 534 424 361 424 0
Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0
UBND Huyện Đông Hải 3011 0 0 3011 1352 561 1339 13
UBND Huyện Hòa Bình 1269 11 5 1285 877 416 632 245
UBND Huyện Hồng Dân 304 0 5 309 154 102 154 0
UBND Huyện Phước Long 5375 321 132 5828 1750 689 1731 19
UBND Huyện Vĩnh Lợi 5760 2 2 5764 4761 183 4363 398
UBND Thị Xã Giá Rai 5450 1 245 5696 5157 868 5142 15
UBND Tỉnh Bạc Liêu 141 0 7 148 141 136 140 1
UBND TP Bạc Liêu 8009 1 12 8022 4182 515 3940 242

 

   

SỐ LƯỢT TRUY CẬP
9
9
2
0
0
9
9
 Đang online: 249
ipv6 ready