Thống kê


Năm
Đơn vị

Ban Dân tộc - Tôn giáo
Mức độ 2: 22
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 22
Giải quyết: 19
Trước hạn: 5
Đúng hạn: 19
Trễ hạn: 0
Ban Quản lý các khu công nghiệp
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Công an Tỉnh
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Sở Công thương
Mức độ 2: 56
Mức độ 3: 4072
Mức độ 4: 372
Tiếp nhận: 4500
Giải quyết: 4464
Trước hạn: 35
Đúng hạn: 4464
Trễ hạn: 0
Sở Giáo dục, Khoa học và Công nghệ
Mức độ 2: 59
Mức độ 3: 8
Mức độ 4: 33
Tiếp nhận: 100
Giải quyết: 75
Trước hạn: 28
Đúng hạn: 60
Trễ hạn: 15
Sở Giao thông Vận tải
Mức độ 2: 1701
Mức độ 3: 1
Mức độ 4: 35
Tiếp nhận: 1737
Giải quyết: 1363
Trước hạn: 1283
Đúng hạn: 1363
Trễ hạn: 0
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Mức độ 2: 14
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 1
Tiếp nhận: 15
Giải quyết: 6
Trước hạn: 1
Đúng hạn: 3
Trễ hạn: 3
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
Mức độ 2: 313
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 1
Tiếp nhận: 314
Giải quyết: 282
Trước hạn: 251
Đúng hạn: 282
Trễ hạn: 0
Sở Nội vụ
Mức độ 2: 16
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 121
Tiếp nhận: 137
Giải quyết: 120
Trước hạn: 111
Đúng hạn: 120
Trễ hạn: 0
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Mức độ 2: 313
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 17
Tiếp nhận: 330
Giải quyết: 295
Trước hạn: 265
Đúng hạn: 291
Trễ hạn: 4
Sở Tài chính
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 17
Tiếp nhận: 17
Giải quyết: 10
Trước hạn: 10
Đúng hạn: 10
Trễ hạn: 0
Sở Tài nguyên và Môi trường
Mức độ 2: 106
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 5
Tiếp nhận: 111
Giải quyết: 45
Trước hạn: 35
Đúng hạn: 45
Trễ hạn: 0
Sở Tư Pháp
Mức độ 2: 1793
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 1793
Giải quyết: 1489
Trước hạn: 1348
Đúng hạn: 1468
Trễ hạn: 21
Sở Văn hóa, Thông tin, Thể thao và Du lịch
Mức độ 2: 31
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 104
Tiếp nhận: 135
Giải quyết: 84
Trước hạn: 76
Đúng hạn: 84
Trễ hạn: 0
Sở Xây Dựng
Mức độ 2: 75
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 75
Giải quyết: 54
Trước hạn: 51
Đúng hạn: 54
Trễ hạn: 0
Sở Y tế
Mức độ 2: 205
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 3
Tiếp nhận: 208
Giải quyết: 154
Trước hạn: 130
Đúng hạn: 154
Trễ hạn: 0
Thanh tra tỉnh
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
UBND Huyện Đông Hải
Mức độ 2: 1359
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 1359
Giải quyết: 408
Trước hạn: 263
Đúng hạn: 401
Trễ hạn: 7
UBND Huyện Hòa Bình
Mức độ 2: 655
Mức độ 3: 13
Mức độ 4: 1
Tiếp nhận: 669
Giải quyết: 395
Trước hạn: 176
Đúng hạn: 258
Trễ hạn: 137
UBND Huyện Hồng Dân
Mức độ 2: 147
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 147
Giải quyết: 58
Trước hạn: 53
Đúng hạn: 58
Trễ hạn: 0
UBND Huyện Phước Long
Mức độ 2: 2392
Mức độ 3: 173
Mức độ 4: 59
Tiếp nhận: 2624
Giải quyết: 725
Trước hạn: 319
Đúng hạn: 711
Trễ hạn: 14
UBND Huyện Vĩnh Lợi
Mức độ 2: 2468
Mức độ 3: 2
Mức độ 4: 1
Tiếp nhận: 2471
Giải quyết: 1562
Trước hạn: 76
Đúng hạn: 1365
Trễ hạn: 197
UBND Thị Xã Giá Rai
Mức độ 2: 2236
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 41
Tiếp nhận: 2277
Giải quyết: 1544
Trước hạn: 432
Đúng hạn: 1535
Trễ hạn: 9
UBND Tỉnh Bạc Liêu
Mức độ 2: 80
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 2
Tiếp nhận: 82
Giải quyết: 74
Trước hạn: 70
Đúng hạn: 72
Trễ hạn: 2
UBND TP Bạc Liêu
Mức độ 2: 3768
Mức độ 3: 1
Mức độ 4: 4
Tiếp nhận: 3773
Giải quyết: 2194
Trước hạn: 173
Đúng hạn: 2065
Trễ hạn: 129
Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị Mức độ 2 (thủ tục) Mức độ 3 (thủ tục) Mức độ 4 (thủ tục) Tiếp nhận (hồ sơ) Giải quyết (hồ sơ) Trước hạn (hồ sơ) Đúng hạn (hồ sơ) Trễ hạn (hồ sơ)
Ban Dân tộc - Tôn giáo 22 0 0 22 19 5 19 0
Ban Quản lý các khu công nghiệp 0 0 0 0 0 0 0 0
Công an Tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0
Sở Công thương 56 4072 372 4500 4464 35 4464 0
Sở Giáo dục, Khoa học và Công nghệ 59 8 33 100 75 28 60 15
Sở Giao thông Vận tải 1701 1 35 1737 1363 1283 1363 0
Sở Kế hoạch và Đầu tư 14 0 1 15 6 1 3 3
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 313 0 1 314 282 251 282 0
Sở Nội vụ 16 0 121 137 120 111 120 0
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 313 0 17 330 295 265 291 4
Sở Tài chính 0 0 17 17 10 10 10 0
Sở Tài nguyên và Môi trường 106 0 5 111 45 35 45 0
Sở Tư Pháp 1793 0 0 1793 1489 1348 1468 21
Sở Văn hóa, Thông tin, Thể thao và Du lịch 31 0 104 135 84 76 84 0
Sở Xây Dựng 75 0 0 75 54 51 54 0
Sở Y tế 205 0 3 208 154 130 154 0
Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0
UBND Huyện Đông Hải 1359 0 0 1359 408 263 401 7
UBND Huyện Hòa Bình 655 13 1 669 395 176 258 137
UBND Huyện Hồng Dân 147 0 0 147 58 53 58 0
UBND Huyện Phước Long 2392 173 59 2624 725 319 711 14
UBND Huyện Vĩnh Lợi 2468 2 1 2471 1562 76 1365 197
UBND Thị Xã Giá Rai 2236 0 41 2277 1544 432 1535 9
UBND Tỉnh Bạc Liêu 80 0 2 82 74 70 72 2
UBND TP Bạc Liêu 3768 1 4 3773 2194 173 2065 129

 

   

SỐ LƯỢT TRUY CẬP
9
5
0
7
7
5
8
 Đang online: 151
ipv6 ready