Thủ tục hành chính: | Đăng ký, điều chỉnh đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động - bệnh nghề nghiệp; cấp sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế |
Mã thủ tục hành chính: | 1.002051.000.00.00.H04 |
Đơn vị: | Bảo hiểm xã hội |
Cơ quan ban hành | UBND tỉnh Bạc Liêu |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lĩnh vực | Lĩnh vực thu bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT), bảo hiểm thất nghiệp (BHTN), bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp (BHTNLĐ- BNN) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bộ thủ tục hành chính | Cấp Tỉnh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cách thức thực hiện | Trực tiếp Trực tuyến Dịch vụ bưu chính |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thời hạn giải quyết | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đối tượng thực hiện | Tổ chức, cá nhân | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan trực tiếp thực hiện |
Bảo hiểm xã hội
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Địa chỉ tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kết quả thực hiện |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan có thẩm quyền quyết định |
Bảo hiểm xã hội
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan được ủy quyền |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan phối hợp |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lệ phí |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Văn bản quy định phí, lệ phí | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tình trạng hiệu lực | Còn hiệu lực | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngày có hiệu lực | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngày hết hiệu lực | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Phạm vi áp dụng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Căn cứ pháp lý |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
File đính kèm |
Trình tự thực hiện |
Đối với người lao động làm việc ở nước ngoài
Lập hồ sơ theo quy định tại mục "Thành phần hồ sơ" đóng qua đơn vị đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài hoặc đóng trực tiếp cho cơ quan BHXH nơi cư trú của người lao động trước khi đi làm việc ở nước ngoài
Đối với đơn vị sử dụng lao động
Bước 1. Ghi mã số BHXH vào các mẫu biểu tương ứng đối với người lao động đã được cấp mã số BHXH; - Hướng dẫn người lao động lập Tờ khai tham gia, điều chỉnh thông tin BHXH, BHYT (Mẫu TK1-TS) đối với người lao động chưa được cấp được mã số BHXH (kể cả người lao động không nhớ mã số BHXH) |
---|
STT | Tên mẫu đơn, mẫu tờ khai | Bản chính | Bản sao | Biểu mẫu | Văn bản quy định | Văn bản quy định đính kèm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tờ khai tham gia, điều chỉnh thông tin BHXH, BHYT (Mẫu TK1-TS) | 0 | 0 | Tải về | ||
2 | Trường hợp người lao động được hưởng quyền lợi BHYT cao hơn: bổ sung Giấy tờ chứng minh (nếu có) theo Phụ lục 03 | 1 | 0 | Tải về |
Những trường hợp cụ thể |
---|
Số bộ hồ sơ | 1 |
---|
STT | Tên thủ tục hành chính | Cơ quan ban hành |
---|
TTHC bị sửa đổi bổ sung
|
TTHC hiện tại
Đăng ký, điều chỉnh đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động - bệnh nghề nghiệp; cấp sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế
|
TTHC sửa đổi, bổ sung
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TTHC bị thay thế
|
Căn cứ pháp lý
|
TTHC thay thế
|
Yêu cầu hoặc điều kiện để thực hiện TTHC |
Trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày giao kết hợp đồng lao động hoặc hợp đồng làm việc hoặc ngày có hiệu lực của quyết định tuyển dụng người sử dụng lao động phải nộp toàn bộ hồ sơ theo quy định
|
---|