Thống kê


Năm
Đơn vị

Ban Dân tộc - Tôn giáo
Mức độ 2: 34
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 34
Giải quyết: 31
Trước hạn: 7
Đúng hạn: 31
Trễ hạn: 0
Ban Quản lý các khu công nghiệp
Mức độ 2: 3
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 3
Giải quyết: 1
Trước hạn: 1
Đúng hạn: 1
Trễ hạn: 0
Công an Tỉnh
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Sở Công thương
Mức độ 2: 125
Mức độ 3: 8781
Mức độ 4: 824
Tiếp nhận: 9730
Giải quyết: 9630
Trước hạn: 69
Đúng hạn: 9630
Trễ hạn: 0
Sở Giáo dục và Đào tạo
Mức độ 2: 80
Mức độ 3: 15
Mức độ 4: 75
Tiếp nhận: 170
Giải quyết: 159
Trước hạn: 55
Đúng hạn: 128
Trễ hạn: 31
Sở Giao thông Vận tải
Mức độ 2: 3297
Mức độ 3: 5
Mức độ 4: 68
Tiếp nhận: 3370
Giải quyết: 2972
Trước hạn: 2733
Đúng hạn: 2972
Trễ hạn: 0
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Mức độ 2: 25
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 1
Tiếp nhận: 26
Giải quyết: 19
Trước hạn: 2
Đúng hạn: 8
Trễ hạn: 11
Sở Khoa học và Công nghệ
Mức độ 2: 2
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 2
Giải quyết: 1
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0
Trễ hạn: 1
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
Mức độ 2: 733
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 3
Tiếp nhận: 736
Giải quyết: 623
Trước hạn: 586
Đúng hạn: 623
Trễ hạn: 0
Sở Nội vụ
Mức độ 2: 16
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 188
Tiếp nhận: 204
Giải quyết: 187
Trước hạn: 185
Đúng hạn: 187
Trễ hạn: 0
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Mức độ 2: 655
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 48
Tiếp nhận: 703
Giải quyết: 665
Trước hạn: 585
Đúng hạn: 661
Trễ hạn: 4
Sở Tài chính
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 25
Tiếp nhận: 25
Giải quyết: 18
Trước hạn: 18
Đúng hạn: 18
Trễ hạn: 0
Sở Tài nguyên và Môi trường
Mức độ 2: 205
Mức độ 3: 4
Mức độ 4: 5
Tiếp nhận: 214
Giải quyết: 131
Trước hạn: 89
Đúng hạn: 131
Trễ hạn: 0
Sở Thông tin và Truyền thông
Mức độ 2: 5
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 3
Tiếp nhận: 8
Giải quyết: 1
Trước hạn: 1
Đúng hạn: 1
Trễ hạn: 0
Sở Tư pháp
Mức độ 2: 3119
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 342
Tiếp nhận: 3461
Giải quyết: 3197
Trước hạn: 2941
Đúng hạn: 3164
Trễ hạn: 33
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Mức độ 2: 42
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 216
Tiếp nhận: 258
Giải quyết: 185
Trước hạn: 175
Đúng hạn: 185
Trễ hạn: 0
Sở Xây Dựng
Mức độ 2: 311
Mức độ 3: 3
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 314
Giải quyết: 305
Trước hạn: 280
Đúng hạn: 305
Trễ hạn: 0
Sở Y tế
Mức độ 2: 490
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 9
Tiếp nhận: 499
Giải quyết: 388
Trước hạn: 332
Đúng hạn: 388
Trễ hạn: 0
Thanh tra tỉnh
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
UBND Huyện Đông Hải
Mức độ 2: 2770
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 1
Tiếp nhận: 2771
Giải quyết: 1189
Trước hạn: 535
Đúng hạn: 1177
Trễ hạn: 12
UBND Huyện Hòa Bình
Mức độ 2: 1186
Mức độ 3: 11
Mức độ 4: 5
Tiếp nhận: 1202
Giải quyết: 813
Trước hạn: 371
Đúng hạn: 575
Trễ hạn: 238
UBND Huyện Hồng Dân
Mức độ 2: 284
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 4
Tiếp nhận: 288
Giải quyết: 146
Trước hạn: 97
Đúng hạn: 146
Trễ hạn: 0
UBND Huyện Phước Long
Mức độ 2: 4986
Mức độ 3: 300
Mức độ 4: 120
Tiếp nhận: 5406
Giải quyết: 1600
Trước hạn: 643
Đúng hạn: 1581
Trễ hạn: 19
UBND Huyện Vĩnh Lợi
Mức độ 2: 5305
Mức độ 3: 2
Mức độ 4: 2
Tiếp nhận: 5309
Giải quyết: 4498
Trước hạn: 190
Đúng hạn: 4131
Trễ hạn: 367
UBND Thị Xã Giá Rai
Mức độ 2: 5047
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 215
Tiếp nhận: 5262
Giải quyết: 4629
Trước hạn: 809
Đúng hạn: 4614
Trễ hạn: 15
UBND Tỉnh Bạc Liêu
Mức độ 2: 136
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 2
Tiếp nhận: 138
Giải quyết: 138
Trước hạn: 133
Đúng hạn: 137
Trễ hạn: 1
UBND TP Bạc Liêu
Mức độ 2: 7418
Mức độ 3: 1
Mức độ 4: 10
Tiếp nhận: 7429
Giải quyết: 3930
Trước hạn: 460
Đúng hạn: 3702
Trễ hạn: 228
Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị Mức độ 2 (thủ tục) Mức độ 3 (thủ tục) Mức độ 4 (thủ tục) Tiếp nhận (hồ sơ) Giải quyết (hồ sơ) Trước hạn (hồ sơ) Đúng hạn (hồ sơ) Trễ hạn (hồ sơ)
Ban Dân tộc - Tôn giáo 34 0 0 34 31 7 31 0
Ban Quản lý các khu công nghiệp 3 0 0 3 1 1 1 0
Công an Tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0
Sở Công thương 125 8781 824 9730 9630 69 9630 0
Sở Giáo dục và Đào tạo 80 15 75 170 159 55 128 31
Sở Giao thông Vận tải 3297 5 68 3370 2972 2733 2972 0
Sở Kế hoạch và Đầu tư 25 0 1 26 19 2 8 11
Sở Khoa học và Công nghệ 2 0 0 2 1 0 0 1
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 733 0 3 736 623 586 623 0
Sở Nội vụ 16 0 188 204 187 185 187 0
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 655 0 48 703 665 585 661 4
Sở Tài chính 0 0 25 25 18 18 18 0
Sở Tài nguyên và Môi trường 205 4 5 214 131 89 131 0
Sở Thông tin và Truyền thông 5 0 3 8 1 1 1 0
Sở Tư pháp 3119 0 342 3461 3197 2941 3164 33
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 42 0 216 258 185 175 185 0
Sở Xây Dựng 311 3 0 314 305 280 305 0
Sở Y tế 490 0 9 499 388 332 388 0
Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0
UBND Huyện Đông Hải 2770 0 1 2771 1189 535 1177 12
UBND Huyện Hòa Bình 1186 11 5 1202 813 371 575 238
UBND Huyện Hồng Dân 284 0 4 288 146 97 146 0
UBND Huyện Phước Long 4986 300 120 5406 1600 643 1581 19
UBND Huyện Vĩnh Lợi 5305 2 2 5309 4498 190 4131 367
UBND Thị Xã Giá Rai 5047 0 215 5262 4629 809 4614 15
UBND Tỉnh Bạc Liêu 136 0 2 138 138 133 137 1
UBND TP Bạc Liêu 7418 1 10 7429 3930 460 3702 228

 

   

SỐ LƯỢT TRUY CẬP
9
8
3
4
8
0
6
 Đang online: 99
ipv6 ready