Thống kê


Năm
Đơn vị

Ban Dân tộc - Tôn giáo
Mức độ 2: 34
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 34
Giải quyết: 31
Trước hạn: 7
Đúng hạn: 31
Trễ hạn: 0
Ban Quản lý các khu công nghiệp
Mức độ 2: 3
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 3
Giải quyết: 1
Trước hạn: 1
Đúng hạn: 1
Trễ hạn: 0
Công an Tỉnh
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Sở Công thương
Mức độ 2: 127
Mức độ 3: 9010
Mức độ 4: 845
Tiếp nhận: 9982
Giải quyết: 9876
Trước hạn: 71
Đúng hạn: 9876
Trễ hạn: 0
Sở Giáo dục và Đào tạo
Mức độ 2: 59
Mức độ 3: 15
Mức độ 4: 76
Tiếp nhận: 150
Giải quyết: 143
Trước hạn: 54
Đúng hạn: 131
Trễ hạn: 12
Sở Giao thông Vận tải
Mức độ 2: 3356
Mức độ 3: 5
Mức độ 4: 69
Tiếp nhận: 3430
Giải quyết: 3012
Trước hạn: 2777
Đúng hạn: 3012
Trễ hạn: 0
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Mức độ 2: 27
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 1
Tiếp nhận: 28
Giải quyết: 19
Trước hạn: 2
Đúng hạn: 8
Trễ hạn: 11
Sở Khoa học và Công nghệ
Mức độ 2: 24
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 24
Giải quyết: 23
Trước hạn: 2
Đúng hạn: 2
Trễ hạn: 21
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
Mức độ 2: 756
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 3
Tiếp nhận: 759
Giải quyết: 686
Trước hạn: 610
Đúng hạn: 686
Trễ hạn: 0
Sở Nội vụ
Mức độ 2: 16
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 189
Tiếp nhận: 205
Giải quyết: 189
Trước hạn: 185
Đúng hạn: 189
Trễ hạn: 0
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Mức độ 2: 672
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 49
Tiếp nhận: 721
Giải quyết: 676
Trước hạn: 597
Đúng hạn: 672
Trễ hạn: 4
Sở Tài chính
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 25
Tiếp nhận: 25
Giải quyết: 18
Trước hạn: 18
Đúng hạn: 18
Trễ hạn: 0
Sở Tài nguyên và Môi trường
Mức độ 2: 214
Mức độ 3: 4
Mức độ 4: 5
Tiếp nhận: 223
Giải quyết: 140
Trước hạn: 93
Đúng hạn: 140
Trễ hạn: 0
Sở Thông tin và Truyền thông
Mức độ 2: 5
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 3
Tiếp nhận: 8
Giải quyết: 1
Trước hạn: 1
Đúng hạn: 1
Trễ hạn: 0
Sở Tư pháp
Mức độ 2: 3178
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 363
Tiếp nhận: 3541
Giải quyết: 3285
Trước hạn: 3023
Đúng hạn: 3249
Trễ hạn: 36
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Mức độ 2: 42
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 232
Tiếp nhận: 274
Giải quyết: 191
Trước hạn: 181
Đúng hạn: 191
Trễ hạn: 0
Sở Xây Dựng
Mức độ 2: 314
Mức độ 3: 3
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 317
Giải quyết: 306
Trước hạn: 280
Đúng hạn: 306
Trễ hạn: 0
Sở Y tế
Mức độ 2: 500
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 9
Tiếp nhận: 509
Giải quyết: 389
Trước hạn: 332
Đúng hạn: 389
Trễ hạn: 0
Thanh tra tỉnh
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
UBND Huyện Đông Hải
Mức độ 2: 2852
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 2852
Giải quyết: 1271
Trước hạn: 540
Đúng hạn: 1259
Trễ hạn: 12
UBND Huyện Hòa Bình
Mức độ 2: 1201
Mức độ 3: 11
Mức độ 4: 5
Tiếp nhận: 1217
Giải quyết: 834
Trước hạn: 381
Đúng hạn: 589
Trễ hạn: 245
UBND Huyện Hồng Dân
Mức độ 2: 292
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 5
Tiếp nhận: 297
Giải quyết: 151
Trước hạn: 98
Đúng hạn: 151
Trễ hạn: 0
UBND Huyện Phước Long
Mức độ 2: 5110
Mức độ 3: 302
Mức độ 4: 122
Tiếp nhận: 5534
Giải quyết: 1643
Trước hạn: 654
Đúng hạn: 1624
Trễ hạn: 19
UBND Huyện Vĩnh Lợi
Mức độ 2: 5425
Mức độ 3: 2
Mức độ 4: 2
Tiếp nhận: 5429
Giải quyết: 4540
Trước hạn: 192
Đúng hạn: 4173
Trễ hạn: 367
UBND Thị Xã Giá Rai
Mức độ 2: 5179
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 225
Tiếp nhận: 5404
Giải quyết: 4824
Trước hạn: 829
Đúng hạn: 4809
Trễ hạn: 15
UBND Tỉnh Bạc Liêu
Mức độ 2: 137
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 7
Tiếp nhận: 144
Giải quyết: 139
Trước hạn: 133
Đúng hạn: 138
Trễ hạn: 1
UBND TP Bạc Liêu
Mức độ 2: 7608
Mức độ 3: 1
Mức độ 4: 10
Tiếp nhận: 7619
Giải quyết: 4011
Trước hạn: 478
Đúng hạn: 3776
Trễ hạn: 235
Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị Mức độ 2 (thủ tục) Mức độ 3 (thủ tục) Mức độ 4 (thủ tục) Tiếp nhận (hồ sơ) Giải quyết (hồ sơ) Trước hạn (hồ sơ) Đúng hạn (hồ sơ) Trễ hạn (hồ sơ)
Ban Dân tộc - Tôn giáo 34 0 0 34 31 7 31 0
Ban Quản lý các khu công nghiệp 3 0 0 3 1 1 1 0
Công an Tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0
Sở Công thương 127 9010 845 9982 9876 71 9876 0
Sở Giáo dục và Đào tạo 59 15 76 150 143 54 131 12
Sở Giao thông Vận tải 3356 5 69 3430 3012 2777 3012 0
Sở Kế hoạch và Đầu tư 27 0 1 28 19 2 8 11
Sở Khoa học và Công nghệ 24 0 0 24 23 2 2 21
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 756 0 3 759 686 610 686 0
Sở Nội vụ 16 0 189 205 189 185 189 0
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 672 0 49 721 676 597 672 4
Sở Tài chính 0 0 25 25 18 18 18 0
Sở Tài nguyên và Môi trường 214 4 5 223 140 93 140 0
Sở Thông tin và Truyền thông 5 0 3 8 1 1 1 0
Sở Tư pháp 3178 0 363 3541 3285 3023 3249 36
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 42 0 232 274 191 181 191 0
Sở Xây Dựng 314 3 0 317 306 280 306 0
Sở Y tế 500 0 9 509 389 332 389 0
Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0
UBND Huyện Đông Hải 2852 0 0 2852 1271 540 1259 12
UBND Huyện Hòa Bình 1201 11 5 1217 834 381 589 245
UBND Huyện Hồng Dân 292 0 5 297 151 98 151 0
UBND Huyện Phước Long 5110 302 122 5534 1643 654 1624 19
UBND Huyện Vĩnh Lợi 5425 2 2 5429 4540 192 4173 367
UBND Thị Xã Giá Rai 5179 0 225 5404 4824 829 4809 15
UBND Tỉnh Bạc Liêu 137 0 7 144 139 133 138 1
UBND TP Bạc Liêu 7608 1 10 7619 4011 478 3776 235

 

   

SỐ LƯỢT TRUY CẬP
9
8
4
7
3
5
1
 Đang online: 95
ipv6 ready