Thống kê


Năm
Đơn vị

Ban Dân tộc - Tôn giáo
Mức độ 2: 34
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 34
Giải quyết: 31
Trước hạn: 7
Đúng hạn: 31
Trễ hạn: 0
Ban Quản lý các khu công nghiệp
Mức độ 2: 3
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 3
Giải quyết: 1
Trước hạn: 1
Đúng hạn: 1
Trễ hạn: 0
Công an Tỉnh
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Sở Công thương
Mức độ 2: 128
Mức độ 3: 9089
Mức độ 4: 852
Tiếp nhận: 10069
Giải quyết: 9951
Trước hạn: 71
Đúng hạn: 9951
Trễ hạn: 0
Sở Giáo dục và Đào tạo
Mức độ 2: 59
Mức độ 3: 15
Mức độ 4: 77
Tiếp nhận: 151
Giải quyết: 143
Trước hạn: 54
Đúng hạn: 131
Trễ hạn: 12
Sở Giao thông Vận tải
Mức độ 2: 3378
Mức độ 3: 5
Mức độ 4: 70
Tiếp nhận: 3453
Giải quyết: 3017
Trước hạn: 2780
Đúng hạn: 3017
Trễ hạn: 0
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Mức độ 2: 28
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 1
Tiếp nhận: 29
Giải quyết: 20
Trước hạn: 2
Đúng hạn: 9
Trễ hạn: 11
Sở Khoa học và Công nghệ
Mức độ 2: 24
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 24
Giải quyết: 23
Trước hạn: 2
Đúng hạn: 2
Trễ hạn: 21
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
Mức độ 2: 759
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 3
Tiếp nhận: 762
Giải quyết: 688
Trước hạn: 609
Đúng hạn: 688
Trễ hạn: 0
Sở Nội vụ
Mức độ 2: 16
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 190
Tiếp nhận: 206
Giải quyết: 189
Trước hạn: 187
Đúng hạn: 189
Trễ hạn: 0
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Mức độ 2: 682
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 49
Tiếp nhận: 731
Giải quyết: 690
Trước hạn: 599
Đúng hạn: 686
Trễ hạn: 4
Sở Tài chính
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 25
Tiếp nhận: 25
Giải quyết: 18
Trước hạn: 18
Đúng hạn: 18
Trễ hạn: 0
Sở Tài nguyên và Môi trường
Mức độ 2: 216
Mức độ 3: 4
Mức độ 4: 5
Tiếp nhận: 225
Giải quyết: 148
Trước hạn: 97
Đúng hạn: 148
Trễ hạn: 0
Sở Thông tin và Truyền thông
Mức độ 2: 5
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 3
Tiếp nhận: 8
Giải quyết: 3
Trước hạn: 3
Đúng hạn: 3
Trễ hạn: 0
Sở Tư pháp
Mức độ 2: 3189
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 373
Tiếp nhận: 3562
Giải quyết: 3298
Trước hạn: 3036
Đúng hạn: 3262
Trễ hạn: 36
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Mức độ 2: 43
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 237
Tiếp nhận: 280
Giải quyết: 195
Trước hạn: 185
Đúng hạn: 195
Trễ hạn: 0
Sở Xây Dựng
Mức độ 2: 316
Mức độ 3: 3
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 319
Giải quyết: 306
Trước hạn: 280
Đúng hạn: 306
Trễ hạn: 0
Sở Y tế
Mức độ 2: 506
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 9
Tiếp nhận: 515
Giải quyết: 392
Trước hạn: 334
Đúng hạn: 392
Trễ hạn: 0
Thanh tra tỉnh
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
UBND Huyện Đông Hải
Mức độ 2: 2889
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 2889
Giải quyết: 1274
Trước hạn: 543
Đúng hạn: 1262
Trễ hạn: 12
UBND Huyện Hòa Bình
Mức độ 2: 1210
Mức độ 3: 11
Mức độ 4: 5
Tiếp nhận: 1226
Giải quyết: 846
Trước hạn: 393
Đúng hạn: 601
Trễ hạn: 245
UBND Huyện Hồng Dân
Mức độ 2: 294
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 5
Tiếp nhận: 299
Giải quyết: 151
Trước hạn: 98
Đúng hạn: 151
Trễ hạn: 0
UBND Huyện Phước Long
Mức độ 2: 5162
Mức độ 3: 307
Mức độ 4: 123
Tiếp nhận: 5592
Giải quyết: 1662
Trước hạn: 659
Đúng hạn: 1643
Trễ hạn: 19
UBND Huyện Vĩnh Lợi
Mức độ 2: 5483
Mức độ 3: 2
Mức độ 4: 2
Tiếp nhận: 5487
Giải quyết: 4610
Trước hạn: 181
Đúng hạn: 4231
Trễ hạn: 379
UBND Thị Xã Giá Rai
Mức độ 2: 5227
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 227
Tiếp nhận: 5454
Giải quyết: 4864
Trước hạn: 832
Đúng hạn: 4849
Trễ hạn: 15
UBND Tỉnh Bạc Liêu
Mức độ 2: 138
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 7
Tiếp nhận: 145
Giải quyết: 139
Trước hạn: 133
Đúng hạn: 138
Trễ hạn: 1
UBND TP Bạc Liêu
Mức độ 2: 7669
Mức độ 3: 1
Mức độ 4: 10
Tiếp nhận: 7680
Giải quyết: 4029
Trước hạn: 478
Đúng hạn: 3794
Trễ hạn: 235
Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị Mức độ 2 (thủ tục) Mức độ 3 (thủ tục) Mức độ 4 (thủ tục) Tiếp nhận (hồ sơ) Giải quyết (hồ sơ) Trước hạn (hồ sơ) Đúng hạn (hồ sơ) Trễ hạn (hồ sơ)
Ban Dân tộc - Tôn giáo 34 0 0 34 31 7 31 0
Ban Quản lý các khu công nghiệp 3 0 0 3 1 1 1 0
Công an Tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0
Sở Công thương 128 9089 852 10069 9951 71 9951 0
Sở Giáo dục và Đào tạo 59 15 77 151 143 54 131 12
Sở Giao thông Vận tải 3378 5 70 3453 3017 2780 3017 0
Sở Kế hoạch và Đầu tư 28 0 1 29 20 2 9 11
Sở Khoa học và Công nghệ 24 0 0 24 23 2 2 21
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 759 0 3 762 688 609 688 0
Sở Nội vụ 16 0 190 206 189 187 189 0
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 682 0 49 731 690 599 686 4
Sở Tài chính 0 0 25 25 18 18 18 0
Sở Tài nguyên và Môi trường 216 4 5 225 148 97 148 0
Sở Thông tin và Truyền thông 5 0 3 8 3 3 3 0
Sở Tư pháp 3189 0 373 3562 3298 3036 3262 36
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 43 0 237 280 195 185 195 0
Sở Xây Dựng 316 3 0 319 306 280 306 0
Sở Y tế 506 0 9 515 392 334 392 0
Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0
UBND Huyện Đông Hải 2889 0 0 2889 1274 543 1262 12
UBND Huyện Hòa Bình 1210 11 5 1226 846 393 601 245
UBND Huyện Hồng Dân 294 0 5 299 151 98 151 0
UBND Huyện Phước Long 5162 307 123 5592 1662 659 1643 19
UBND Huyện Vĩnh Lợi 5483 2 2 5487 4610 181 4231 379
UBND Thị Xã Giá Rai 5227 0 227 5454 4864 832 4849 15
UBND Tỉnh Bạc Liêu 138 0 7 145 139 133 138 1
UBND TP Bạc Liêu 7669 1 10 7680 4029 478 3794 235

 

   

SỐ LƯỢT TRUY CẬP
9
8
5
4
1
5
8
 Đang online: 111
ipv6 ready