Thống kê


Năm
Đơn vị

Ban Dân tộc - Tôn giáo
Mức độ 2: 45
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 1
Tiếp nhận: 46
Giải quyết: 42
Trước hạn: 12
Đúng hạn: 41
Trễ hạn: 1
Ban Quản lý các khu công nghiệp
Mức độ 2: 7
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 7
Giải quyết: 7
Trước hạn: 5
Đúng hạn: 7
Trễ hạn: 0
Bảo hiểm xã hội
Mức độ 2: 1
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 1
Giải quyết: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Công an Tỉnh
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Sở Công thương
Mức độ 2: 219
Mức độ 3: 17686
Mức độ 4: 1491
Tiếp nhận: 19396
Giải quyết: 19243
Trước hạn: 158
Đúng hạn: 19243
Trễ hạn: 0
Sở Giáo dục và Đào tạo
Mức độ 2: 60
Mức độ 3: 21
Mức độ 4: 156
Tiếp nhận: 237
Giải quyết: 229
Trước hạn: 100
Đúng hạn: 226
Trễ hạn: 3
Sở Giao thông Vận tải
Mức độ 2: 6186
Mức độ 3: 37
Mức độ 4: 181
Tiếp nhận: 6404
Giải quyết: 5890
Trước hạn: 5493
Đúng hạn: 5890
Trễ hạn: 0
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Mức độ 2: 50
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 5
Tiếp nhận: 55
Giải quyết: 44
Trước hạn: 12
Đúng hạn: 39
Trễ hạn: 5
Sở Khoa học và Công nghệ
Mức độ 2: 43
Mức độ 3: 8
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 51
Giải quyết: 43
Trước hạn: 14
Đúng hạn: 42
Trễ hạn: 1
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
Mức độ 2: 1377
Mức độ 3: 1
Mức độ 4: 38
Tiếp nhận: 1416
Giải quyết: 1345
Trước hạn: 1137
Đúng hạn: 1345
Trễ hạn: 0
Sở Nội vụ
Mức độ 2: 27
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 302
Tiếp nhận: 329
Giải quyết: 301
Trước hạn: 285
Đúng hạn: 301
Trễ hạn: 0
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Mức độ 2: 1360
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 97
Tiếp nhận: 1457
Giải quyết: 1404
Trước hạn: 1275
Đúng hạn: 1402
Trễ hạn: 2
Sở Tài chính
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 51
Tiếp nhận: 51
Giải quyết: 37
Trước hạn: 37
Đúng hạn: 37
Trễ hạn: 0
Sở Tài nguyên và Môi trường
Mức độ 2: 361
Mức độ 3: 9
Mức độ 4: 5
Tiếp nhận: 375
Giải quyết: 304
Trước hạn: 201
Đúng hạn: 297
Trễ hạn: 7
Sở Thông tin và Truyền thông
Mức độ 2: 32
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 25
Tiếp nhận: 57
Giải quyết: 35
Trước hạn: 34
Đúng hạn: 35
Trễ hạn: 0
Sở Tư pháp
Mức độ 2: 4293
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 2262
Tiếp nhận: 6555
Giải quyết: 5933
Trước hạn: 5340
Đúng hạn: 5920
Trễ hạn: 13
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Mức độ 2: 51
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 462
Tiếp nhận: 513
Giải quyết: 407
Trước hạn: 382
Đúng hạn: 407
Trễ hạn: 0
Sở Xây Dựng
Mức độ 2: 531
Mức độ 3: 124
Mức độ 4: 33
Tiếp nhận: 688
Giải quyết: 672
Trước hạn: 584
Đúng hạn: 672
Trễ hạn: 0
Sở Y tế
Mức độ 2: 1035
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 137
Tiếp nhận: 1172
Giải quyết: 985
Trước hạn: 685
Đúng hạn: 985
Trễ hạn: 0
Thanh tra tỉnh
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
UBND Huyện Đông Hải
Mức độ 2: 5174
Mức độ 3: 20
Mức độ 4: 113
Tiếp nhận: 5307
Giải quyết: 4088
Trước hạn: 957
Đúng hạn: 4048
Trễ hạn: 40
UBND Huyện Hòa Bình
Mức độ 2: 2815
Mức độ 3: 114
Mức độ 4: 22
Tiếp nhận: 2951
Giải quyết: 1268
Trước hạn: 699
Đúng hạn: 1229
Trễ hạn: 39
UBND Huyện Hồng Dân
Mức độ 2: 483
Mức độ 3: 1
Mức độ 4: 9
Tiếp nhận: 493
Giải quyết: 288
Trước hạn: 151
Đúng hạn: 288
Trễ hạn: 0
UBND Huyện Phước Long
Mức độ 2: 8446
Mức độ 3: 570
Mức độ 4: 213
Tiếp nhận: 9229
Giải quyết: 2918
Trước hạn: 1089
Đúng hạn: 2907
Trễ hạn: 11
UBND Huyện Vĩnh Lợi
Mức độ 2: 9809
Mức độ 3: 2
Mức độ 4: 2
Tiếp nhận: 9813
Giải quyết: 8529
Trước hạn: 313
Đúng hạn: 8407
Trễ hạn: 122
UBND Thị Xã Giá Rai
Mức độ 2: 10437
Mức độ 3: 58
Mức độ 4: 528
Tiếp nhận: 11023
Giải quyết: 10083
Trước hạn: 1548
Đúng hạn: 10078
Trễ hạn: 5
UBND Tỉnh Bạc Liêu
Mức độ 2: 234
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 2
Tiếp nhận: 236
Giải quyết: 227
Trước hạn: 212
Đúng hạn: 225
Trễ hạn: 2
UBND TP Bạc Liêu
Mức độ 2: 13194
Mức độ 3: 19
Mức độ 4: 729
Tiếp nhận: 13942
Giải quyết: 8486
Trước hạn: 2840
Đúng hạn: 8462
Trễ hạn: 24
Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị Mức độ 2 (thủ tục) Mức độ 3 (thủ tục) Mức độ 4 (thủ tục) Tiếp nhận (hồ sơ) Giải quyết (hồ sơ) Trước hạn (hồ sơ) Đúng hạn (hồ sơ) Trễ hạn (hồ sơ)
Ban Dân tộc - Tôn giáo 45 0 1 46 42 12 41 1
Ban Quản lý các khu công nghiệp 7 0 0 7 7 5 7 0
Bảo hiểm xã hội 1 0 0 1 0 0 0 0
Công an Tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0
Sở Công thương 219 17686 1491 19396 19243 158 19243 0
Sở Giáo dục và Đào tạo 60 21 156 237 229 100 226 3
Sở Giao thông Vận tải 6186 37 181 6404 5890 5493 5890 0
Sở Kế hoạch và Đầu tư 50 0 5 55 44 12 39 5
Sở Khoa học và Công nghệ 43 8 0 51 43 14 42 1
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 1377 1 38 1416 1345 1137 1345 0
Sở Nội vụ 27 0 302 329 301 285 301 0
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 1360 0 97 1457 1404 1275 1402 2
Sở Tài chính 0 0 51 51 37 37 37 0
Sở Tài nguyên và Môi trường 361 9 5 375 304 201 297 7
Sở Thông tin và Truyền thông 32 0 25 57 35 34 35 0
Sở Tư pháp 4293 0 2262 6555 5933 5340 5920 13
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 51 0 462 513 407 382 407 0
Sở Xây Dựng 531 124 33 688 672 584 672 0
Sở Y tế 1035 0 137 1172 985 685 985 0
Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0
UBND Huyện Đông Hải 5174 20 113 5307 4088 957 4048 40
UBND Huyện Hòa Bình 2815 114 22 2951 1268 699 1229 39
UBND Huyện Hồng Dân 483 1 9 493 288 151 288 0
UBND Huyện Phước Long 8446 570 213 9229 2918 1089 2907 11
UBND Huyện Vĩnh Lợi 9809 2 2 9813 8529 313 8407 122
UBND Thị Xã Giá Rai 10437 58 528 11023 10083 1548 10078 5
UBND Tỉnh Bạc Liêu 234 0 2 236 227 212 225 2
UBND TP Bạc Liêu 13194 19 729 13942 8486 2840 8462 24

 

   

SỐ LƯỢT TRUY CẬP
1
0
5
2
2
1
5
4
 Đang online: 108
ipv6 ready