Thống kê


Năm
Đơn vị

Ban Dân tộc - Tôn giáo
Mức độ 2: 23
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 23
Giải quyết: 20
Trước hạn: 5
Đúng hạn: 20
Trễ hạn: 0
Ban Quản lý các khu công nghiệp
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Công an Tỉnh
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Sở Công thương
Mức độ 2: 61
Mức độ 3: 4540
Mức độ 4: 422
Tiếp nhận: 5023
Giải quyết: 4981
Trước hạn: 51
Đúng hạn: 4981
Trễ hạn: 0
Sở Giáo dục, Khoa học và Công nghệ
Mức độ 2: 64
Mức độ 3: 8
Mức độ 4: 33
Tiếp nhận: 105
Giải quyết: 81
Trước hạn: 28
Đúng hạn: 66
Trễ hạn: 15
Sở Giao thông Vận tải
Mức độ 2: 1830
Mức độ 3: 1
Mức độ 4: 41
Tiếp nhận: 1872
Giải quyết: 1452
Trước hạn: 1375
Đúng hạn: 1452
Trễ hạn: 0
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Mức độ 2: 15
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 1
Tiếp nhận: 16
Giải quyết: 8
Trước hạn: 1
Đúng hạn: 3
Trễ hạn: 5
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
Mức độ 2: 364
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 1
Tiếp nhận: 365
Giải quyết: 304
Trước hạn: 280
Đúng hạn: 303
Trễ hạn: 1
Sở Nội vụ
Mức độ 2: 16
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 125
Tiếp nhận: 141
Giải quyết: 128
Trước hạn: 125
Đúng hạn: 128
Trễ hạn: 0
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Mức độ 2: 335
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 22
Tiếp nhận: 357
Giải quyết: 312
Trước hạn: 284
Đúng hạn: 308
Trễ hạn: 4
Sở Tài chính
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 18
Tiếp nhận: 18
Giải quyết: 10
Trước hạn: 10
Đúng hạn: 10
Trễ hạn: 0
Sở Tài nguyên và Môi trường
Mức độ 2: 111
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 5
Tiếp nhận: 116
Giải quyết: 57
Trước hạn: 45
Đúng hạn: 57
Trễ hạn: 0
Sở Tư Pháp
Mức độ 2: 1924
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 1924
Giải quyết: 1686
Trước hạn: 1538
Đúng hạn: 1665
Trễ hạn: 21
Sở Văn hóa, Thông tin, Thể thao và Du lịch
Mức độ 2: 31
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 109
Tiếp nhận: 140
Giải quyết: 103
Trước hạn: 95
Đúng hạn: 103
Trễ hạn: 0
Sở Xây Dựng
Mức độ 2: 165
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 165
Giải quyết: 61
Trước hạn: 58
Đúng hạn: 61
Trễ hạn: 0
Sở Y tế
Mức độ 2: 227
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 4
Tiếp nhận: 231
Giải quyết: 172
Trước hạn: 144
Đúng hạn: 172
Trễ hạn: 0
Thanh tra tỉnh
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
UBND Huyện Đông Hải
Mức độ 2: 1494
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 1494
Giải quyết: 442
Trước hạn: 297
Đúng hạn: 435
Trễ hạn: 7
UBND Huyện Hòa Bình
Mức độ 2: 680
Mức độ 3: 13
Mức độ 4: 1
Tiếp nhận: 694
Giải quyết: 430
Trước hạn: 193
Đúng hạn: 280
Trễ hạn: 150
UBND Huyện Hồng Dân
Mức độ 2: 166
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 166
Giải quyết: 72
Trước hạn: 59
Đúng hạn: 72
Trễ hạn: 0
UBND Huyện Phước Long
Mức độ 2: 2639
Mức độ 3: 184
Mức độ 4: 67
Tiếp nhận: 2890
Giải quyết: 789
Trước hạn: 343
Đúng hạn: 775
Trễ hạn: 14
UBND Huyện Vĩnh Lợi
Mức độ 2: 2717
Mức độ 3: 2
Mức độ 4: 1
Tiếp nhận: 2720
Giải quyết: 1726
Trước hạn: 72
Đúng hạn: 1528
Trễ hạn: 198
UBND Thị Xã Giá Rai
Mức độ 2: 2478
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 59
Tiếp nhận: 2537
Giải quyết: 1949
Trước hạn: 476
Đúng hạn: 1949
Trễ hạn: 0
UBND Tỉnh Bạc Liêu
Mức độ 2: 89
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 2
Tiếp nhận: 91
Giải quyết: 90
Trước hạn: 86
Đúng hạn: 88
Trễ hạn: 2
UBND TP Bạc Liêu
Mức độ 2: 4138
Mức độ 3: 1
Mức độ 4: 4
Tiếp nhận: 4143
Giải quyết: 2337
Trước hạn: 204
Đúng hạn: 2205
Trễ hạn: 132
Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị Mức độ 2 (thủ tục) Mức độ 3 (thủ tục) Mức độ 4 (thủ tục) Tiếp nhận (hồ sơ) Giải quyết (hồ sơ) Trước hạn (hồ sơ) Đúng hạn (hồ sơ) Trễ hạn (hồ sơ)
Ban Dân tộc - Tôn giáo 23 0 0 23 20 5 20 0
Ban Quản lý các khu công nghiệp 0 0 0 0 0 0 0 0
Công an Tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0
Sở Công thương 61 4540 422 5023 4981 51 4981 0
Sở Giáo dục, Khoa học và Công nghệ 64 8 33 105 81 28 66 15
Sở Giao thông Vận tải 1830 1 41 1872 1452 1375 1452 0
Sở Kế hoạch và Đầu tư 15 0 1 16 8 1 3 5
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 364 0 1 365 304 280 303 1
Sở Nội vụ 16 0 125 141 128 125 128 0
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 335 0 22 357 312 284 308 4
Sở Tài chính 0 0 18 18 10 10 10 0
Sở Tài nguyên và Môi trường 111 0 5 116 57 45 57 0
Sở Tư Pháp 1924 0 0 1924 1686 1538 1665 21
Sở Văn hóa, Thông tin, Thể thao và Du lịch 31 0 109 140 103 95 103 0
Sở Xây Dựng 165 0 0 165 61 58 61 0
Sở Y tế 227 0 4 231 172 144 172 0
Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0
UBND Huyện Đông Hải 1494 0 0 1494 442 297 435 7
UBND Huyện Hòa Bình 680 13 1 694 430 193 280 150
UBND Huyện Hồng Dân 166 0 0 166 72 59 72 0
UBND Huyện Phước Long 2639 184 67 2890 789 343 775 14
UBND Huyện Vĩnh Lợi 2717 2 1 2720 1726 72 1528 198
UBND Thị Xã Giá Rai 2478 0 59 2537 1949 476 1949 0
UBND Tỉnh Bạc Liêu 89 0 2 91 90 86 88 2
UBND TP Bạc Liêu 4138 1 4 4143 2337 204 2205 132

 

   

SỐ LƯỢT TRUY CẬP
9
5
2
9
9
6
2
 Đang online: 280
ipv6 ready