Thống kê


Năm
Đơn vị

Ban Dân tộc - Tôn giáo
Mức độ 2: 23
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 23
Giải quyết: 20
Trước hạn: 5
Đúng hạn: 20
Trễ hạn: 0
Ban Quản lý các khu công nghiệp
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Công an Tỉnh
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Sở Công thương
Mức độ 2: 61
Mức độ 3: 4407
Mức độ 4: 403
Tiếp nhận: 4871
Giải quyết: 4795
Trước hạn: 45
Đúng hạn: 4795
Trễ hạn: 0
Sở Giáo dục, Khoa học và Công nghệ
Mức độ 2: 63
Mức độ 3: 8
Mức độ 4: 33
Tiếp nhận: 104
Giải quyết: 79
Trước hạn: 28
Đúng hạn: 64
Trễ hạn: 15
Sở Giao thông Vận tải
Mức độ 2: 1807
Mức độ 3: 1
Mức độ 4: 41
Tiếp nhận: 1849
Giải quyết: 1445
Trước hạn: 1368
Đúng hạn: 1445
Trễ hạn: 0
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Mức độ 2: 14
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 1
Tiếp nhận: 15
Giải quyết: 6
Trước hạn: 1
Đúng hạn: 3
Trễ hạn: 3
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
Mức độ 2: 345
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 1
Tiếp nhận: 346
Giải quyết: 298
Trước hạn: 276
Đúng hạn: 298
Trễ hạn: 0
Sở Nội vụ
Mức độ 2: 16
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 125
Tiếp nhận: 141
Giải quyết: 127
Trước hạn: 113
Đúng hạn: 127
Trễ hạn: 0
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Mức độ 2: 328
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 21
Tiếp nhận: 349
Giải quyết: 310
Trước hạn: 282
Đúng hạn: 306
Trễ hạn: 4
Sở Tài chính
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 18
Tiếp nhận: 18
Giải quyết: 10
Trước hạn: 10
Đúng hạn: 10
Trễ hạn: 0
Sở Tài nguyên và Môi trường
Mức độ 2: 111
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 5
Tiếp nhận: 116
Giải quyết: 55
Trước hạn: 45
Đúng hạn: 55
Trễ hạn: 0
Sở Tư Pháp
Mức độ 2: 1872
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 1872
Giải quyết: 1632
Trước hạn: 1487
Đúng hạn: 1611
Trễ hạn: 21
Sở Văn hóa, Thông tin, Thể thao và Du lịch
Mức độ 2: 31
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 109
Tiếp nhận: 140
Giải quyết: 100
Trước hạn: 92
Đúng hạn: 100
Trễ hạn: 0
Sở Xây Dựng
Mức độ 2: 165
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 165
Giải quyết: 60
Trước hạn: 57
Đúng hạn: 60
Trễ hạn: 0
Sở Y tế
Mức độ 2: 215
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 3
Tiếp nhận: 218
Giải quyết: 166
Trước hạn: 138
Đúng hạn: 166
Trễ hạn: 0
Thanh tra tỉnh
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
UBND Huyện Đông Hải
Mức độ 2: 1474
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 1474
Giải quyết: 438
Trước hạn: 293
Đúng hạn: 431
Trễ hạn: 7
UBND Huyện Hòa Bình
Mức độ 2: 674
Mức độ 3: 13
Mức độ 4: 1
Tiếp nhận: 688
Giải quyết: 411
Trước hạn: 188
Đúng hạn: 274
Trễ hạn: 137
UBND Huyện Hồng Dân
Mức độ 2: 163
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 163
Giải quyết: 70
Trước hạn: 58
Đúng hạn: 70
Trễ hạn: 0
UBND Huyện Phước Long
Mức độ 2: 2558
Mức độ 3: 184
Mức độ 4: 67
Tiếp nhận: 2809
Giải quyết: 773
Trước hạn: 338
Đúng hạn: 759
Trễ hạn: 14
UBND Huyện Vĩnh Lợi
Mức độ 2: 2658
Mức độ 3: 2
Mức độ 4: 1
Tiếp nhận: 2661
Giải quyết: 1709
Trước hạn: 72
Đúng hạn: 1511
Trễ hạn: 198
UBND Thị Xã Giá Rai
Mức độ 2: 2421
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 52
Tiếp nhận: 2473
Giải quyết: 1837
Trước hạn: 471
Đúng hạn: 1837
Trễ hạn: 0
UBND Tỉnh Bạc Liêu
Mức độ 2: 88
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 2
Tiếp nhận: 90
Giải quyết: 90
Trước hạn: 84
Đúng hạn: 88
Trễ hạn: 2
UBND TP Bạc Liêu
Mức độ 2: 4043
Mức độ 3: 1
Mức độ 4: 4
Tiếp nhận: 4048
Giải quyết: 2302
Trước hạn: 183
Đúng hạn: 2170
Trễ hạn: 132
Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị Mức độ 2 (thủ tục) Mức độ 3 (thủ tục) Mức độ 4 (thủ tục) Tiếp nhận (hồ sơ) Giải quyết (hồ sơ) Trước hạn (hồ sơ) Đúng hạn (hồ sơ) Trễ hạn (hồ sơ)
Ban Dân tộc - Tôn giáo 23 0 0 23 20 5 20 0
Ban Quản lý các khu công nghiệp 0 0 0 0 0 0 0 0
Công an Tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0
Sở Công thương 61 4407 403 4871 4795 45 4795 0
Sở Giáo dục, Khoa học và Công nghệ 63 8 33 104 79 28 64 15
Sở Giao thông Vận tải 1807 1 41 1849 1445 1368 1445 0
Sở Kế hoạch và Đầu tư 14 0 1 15 6 1 3 3
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 345 0 1 346 298 276 298 0
Sở Nội vụ 16 0 125 141 127 113 127 0
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 328 0 21 349 310 282 306 4
Sở Tài chính 0 0 18 18 10 10 10 0
Sở Tài nguyên và Môi trường 111 0 5 116 55 45 55 0
Sở Tư Pháp 1872 0 0 1872 1632 1487 1611 21
Sở Văn hóa, Thông tin, Thể thao và Du lịch 31 0 109 140 100 92 100 0
Sở Xây Dựng 165 0 0 165 60 57 60 0
Sở Y tế 215 0 3 218 166 138 166 0
Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0
UBND Huyện Đông Hải 1474 0 0 1474 438 293 431 7
UBND Huyện Hòa Bình 674 13 1 688 411 188 274 137
UBND Huyện Hồng Dân 163 0 0 163 70 58 70 0
UBND Huyện Phước Long 2558 184 67 2809 773 338 759 14
UBND Huyện Vĩnh Lợi 2658 2 1 2661 1709 72 1511 198
UBND Thị Xã Giá Rai 2421 0 52 2473 1837 471 1837 0
UBND Tỉnh Bạc Liêu 88 0 2 90 90 84 88 2
UBND TP Bạc Liêu 4043 1 4 4048 2302 183 2170 132

 

   

SỐ LƯỢT TRUY CẬP
9
5
2
1
9
6
5
 Đang online: 125
ipv6 ready