TÌNH HÌNH XỬ LÝ HỒ SƠ
MỨC ĐỘ 2 |
MỨC ĐỘ 3 |
MỨC ĐỘ 4 |
---|---|---|
Tiếp nhận: |
||
Giải quyết: |
||
Trước hạn: |
||
Đúng hạn: |
||
Trễ hạn: |
Lĩnh vực
Mức độ
Tìm thấy 15 thủ tục thỏa điều kiện tra cứu
STT |
Tên thủ tục |
Cơ quan thực hiện |
Lĩnh vực |
Mức độ |
---|---|---|---|---|
1 |
Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế |
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. |
Bảo Trợ Xã Hội |
Mức 4 |
2 |
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội (được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng) |
Ủy ban Nhân dân huyện, quận, thành phố trực thuộc tỉnh, thị xã., Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. |
Bảo Trợ Xã Hội |
Mức 4 |
3 |
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm |
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. |
Bảo Trợ Xã Hội |
Mức 4 |
4 |
Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở |
Phòng Lao động- Thương Binh và Xã hội |
Bảo Trợ Xã Hội |
Mức 4 |
5 |
Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm |
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. |
Bảo Trợ Xã Hội |
Mức 4 |
6 |
Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng |
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. |
Bảo Trợ Xã Hội |
Mức 3 |
7 |
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật |
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. |
Bảo Trợ Xã Hội |
Mức 2 |
8 |
Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật |
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. |
Bảo Trợ Xã Hội |
Mức 2 |
9 |
Hỗ trợ kinh phí nhận nuôi dưỡng, chăm sóc đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp |
Ủy ban Nhân dân huyện, quận, thành phố trực thuộc tỉnh, thị xã., Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. |
Bảo Trợ Xã Hội |
Mức 4 |
10 |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
Ủy ban Nhân dân huyện, quận, thành phố trực thuộc tỉnh, thị xã., Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. |
Bảo Trợ Xã Hội |
Mức 4 |